suffisamment
suffisamment [syfizamô] adv. Đủ, khá. suffisance [syfizôs] n. f. 1. Lôithời số lượng đủ. > Loc. adv. À suffisance, en suffisance. Đủ, đủ dùng. Avoir de la nourriture en suffisance: Có lưong thực thực phẩm dủ dùng. 2. Tinh tự mãn. Un air plein de suffisance: Một vẻ dầy tự mãn.