Anh
superconductivity
Đức
Supraleitfähigkeit
Supraleitung
Pháp
supraconduction
supraconductibilité
supraconductivité
Europe supranationale
Châu Ầu siêu quốc gia.
supraconductibilité,supraconduction,supraconductivité /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Supraleitfähigkeit; Supraleitung
[EN] superconductivity
[FR] supraconductibilité; supraconduction; supraconductivité
hay supraconduction [sypRakôdyksjô] n. f. LÝ Sự siêu dẫn, hiện tuọng siêu dẫn. supranational, ale, aux [sypRanasjonal, o] adj. Siêu quốc gia (trên các chủ quyền quốc gia). Europe supranationale: Châu Ầu siêu quốc gia.