Anh
steam superheater
superheater
Đức
Dampfüberhitzer
Überhitzer
Pháp
surchauffeur
Surchauffeur des anciennes locomotives à vapeur
Thiết bị quá nhiệt của các dầu máy xe lũa chạy bằng hoi nưóc ngày xưa.
surchauffeur /ENG-MECHANICAL/
[DE] Dampfüberhitzer; Überhitzer
[EN] steam superheater; superheater
[FR] surchauffeur
surchauffeur [syRjbfœR] n. m. KỸ Thiết bị nâng nhiệt độ hoi nuóc; thiết bị quá nhiệt. Surchauffeur des anciennes locomotives à vapeur: Thiết bị quá nhiệt của các dầu máy xe lũa chạy bằng hoi nưóc ngày xưa.