Anh
over compression
excessive compression
Đức
ueberdruck
Totpressen
Pháp
surcompression
surcompression /SCIENCE/
[DE] ueberdruck
[EN] over compression
[FR] surcompression
surcompression /ENERGY-MINING/
[DE] Totpressen
[EN] excessive compression
surcompression [syRkôpResjô] n. f. Sự nén mạnh thêm, sự bị nén mạnh thêm.