Anh
surfacer
Đức
Füller
Pháp
apprêt
apprêt,surfacer /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Füller
[EN] surfacer
[FR] apprêt; surfacer
surfacer [syRfase] V. tr. và intr. [14] KỸ Làm tron một mặt, làm nhẵn một mặt, gia công mặt.