TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

sursaturé

super-saturated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supersaturated

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

sursaturé

uebersaettigt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

übersättigt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

sursaturé

sursaturé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sursaturée

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Solution sursaturée

Dung dịch ở trạng thái bão hòa.

Je suis sursaturé de ce travail

Tôi chán ngấy công việc này roi.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

sursaturé,sursaturée

sursaturé, ée [syRsatyRe] adj. LÝ ở trạng thái bão hòa. Solution sursaturée: Dung dịch ở trạng thái bão hòa. > Bống Sursaturé de: Chán ngấy, ngấy đến tận cổ. Je suis sursaturé de ce travail: Tôi chán ngấy công việc này roi.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sursaturé /INDUSTRY-CHEM/

[DE] uebersaettigt

[EN] super-saturated

[FR] sursaturé

sursaturé /INDUSTRY-CHEM/

[DE] übersättigt

[EN] supersaturated

[FR] sursaturé