symbolique
symbolique [sëbolik] adj. và n. I. adj. 1. Thuộc về ký hiệu. Représentation symbolique: Biểu diễn bằng ký hiệu. 2. Tượng trung, biểu tuọng, biểu trung. Geste symbolique: Củ chỉ có tính chất tượng trưng. Le franc symbolique de dommages-intérêts: Đồng phrăng tưọng trưng cho cái lọi, cái thiệt. IL n. f. 1. Hệ thống biểu trung, hệ thống tín điều. La symbolique bouddhique: Hệ thống biểu trưng của Phật giáo. 2. Ký hiệu học.