Anh
telematics
Đức
Telematik
Pháp
télématique
télématique /IT-TECH/
[DE] Telematik
[EN] telematics
[FR] télématique
télématique [telematik] n. f. và adj. TIN Tin học viễn thông. > adj. Les services télématiques: Dịch vụ tin. học viễn thông.