Việt
Kính thiên văn
Anh
telescope
Đức
Fernrohr
Teleskop
Pháp
télescope
Télescope
[DE] Fernrohr
[EN] telescope
[FR] Télescope
[VI] Kính thiên văn
télescope [teleskop] n. m. KỸ, THIÊN Kính viễn vọng. > Thdụng Kính viễn.