Anh
tetrad
Đức
Tetrade
Pháp
tétrade
tétrade /IT-TECH,SCIENCE/
[DE] Tetrade
[EN] tetrad
[FR] tétrade
tétrade [tetRad] n. f. 1. THỤC Bộ bốn (nhóm bốn tế bào sinh ra từ giảm phân). 2. ĐỘNG Bộ bôn (nhóm bôn nhiễm sắc thể trong sự phân chia).