Việt
máy đo tốc độ gốc
Anh
tachometer
Đức
Geschwindigkeitsmesser
Drehzahlmesser
Tachometer
Pháp
tachymètre
indicateur de vitesse
indicateur de vitesse de rotation
indicateur de vitesse,indicateur de vitesse de rotation,tachymètre /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Drehzahlmesser; Tachometer
[EN] tachometer
[FR] indicateur de vitesse; indicateur de vitesse de rotation; tachymètre
[DE] Geschwindigkeitsmesser
[VI] máy đo tốc độ gốc
[FR] tachymètre
tachy mètre [takimetR] n. m. KỸ Tốc kế vồng, máy đo tốc độ vồng quay của máy, của môtơ.