Anh
cutting shop
Đức
Schleifanlage
Schleiferei
Pháp
taillerie
atelier de taille
atelier de taille,taillerie /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schleifanlage; Schleiferei
[EN] cutting shop
[FR] atelier de taille; taillerie
taillerie [tajRi] n. f. KỸ Thuật mài ngọc, nghề mài ngọc. > Xưởng mài ngọc.