TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tailleur

cutter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tailleur

Schleifer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tailleur

tailleur

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tailleur /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/

[DE] Schleifer

[EN] cutter

[FR] tailleur

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tailleur

tailleur [tajœR] n. m. 1. Tailleur de: Thợ gọt, đẽo. Tailleur de pierre: Thợ đẽo dá. 2. Absol. Thợ may đo quần áo nam. Tailleur-couturier: Thọ may do. > Assis en tailleur: Ngồi xếp bằng trồn. 3. Costume tailleur, hay simpl. tailleur: Bộ váy áo nữ cùng thứ vải. tailleusẹ Itajozl n. f. 1. Cũ Chị thợ may 2. KỸ Máy cắt gọt bánh răng.