tailleur
tailleur [tajœR] n. m. 1. Tailleur de: Thợ gọt, đẽo. Tailleur de pierre: Thợ đẽo dá. 2. Absol. Thợ may đo quần áo nam. Tailleur-couturier: Thọ may do. > Assis en tailleur: Ngồi xếp bằng trồn. 3. Costume tailleur, hay simpl. tailleur: Bộ váy áo nữ cùng thứ vải. tailleusẹ Itajozl n. f. 1. Cũ Chị thợ may 2. KỸ Máy cắt gọt bánh răng.