Anh
coppice
coppice forest
coppice stand
copse
low forest
sprout forest
Đức
Niederwald
Stockausschlag
Pháp
taillis
taillis /FORESTRY/
[DE] Niederwald; Stockausschlag
[EN] coppice; coppice forest; coppice stand; copse; low forest; sprout forest
[FR] taillis
[DE] Niederwald
[EN] coppice
taillis [taji] n. m. Rừng chồi, khu rừng chặt mói mọc lại, bãi cây non. > Pratiquer un taillis: Chặt liên tục.