Việt
Tanic
Anh
tannic
Đức
Tannin
Pháp
tannique
tannique [tanik] adj. HÓA, KÏ Có chứa tananh. Acide tannique: Axít tannic. tannisage, tanniser V. tanisage, taniser. tanrec hay tenrec [tQRek] n. m. ĐỘNG Nhím Mađagaxca.
[DE] Tannin
[VI] Tanic
[FR] tannique