Anh
din
hubbub
uproar
Đức
Geraeusch
Getoese
Laerm
Pháp
tapage
fracas
vacarme
fracas,tapage,vacarme /SCIENCE/
[DE] Geraeusch; Getoese; Laerm
[EN] din; hubbub; uproar
[FR] fracas; tapage; vacarme
tapage [tapaj] n. m. 1. Tiếng ồn ào, tiếng huyên náo. Tapage nocturne: Tiếng huyên náo ban dêm. 2. Sự xôn xao, sự ầm ỹ trong công chúng. La nouvelle a fait du tapage: Tin tức làm công chúng xôn xao. Sortie d’un film, annoncée à grand tapage: Bộ phim ra dòi báo trưóc sự xôn xao lớn trong công chúng.