Pháp
taré
tarée
taré,tarée
taré, ée [taRe] adj. và n. 1. Có lỗi, tì, vết; có tật, chúng. 2. Thán (Nguôi) điên, khùng, lố bịch, ngu ngốc (qua cách cư xử). Il est complètement taré: Anh ta (cư xử) hết sức lố bịch.