Anh
increment borer
boring ovipositor
drilling ovipositor
Đức
Zuwachsbohrer
Legebohrer
Pháp
tarière
oviscapte
tarière /ENVIR/
[DE] Zuwachsbohrer
[EN] increment borer
[FR] tarière
oviscapte,tarière /SCIENCE/
[DE] Legebohrer
[EN] boring ovipositor; drilling ovipositor
[FR] oviscapte; tarière
tarière [taRjeR] n. f. 1. KỸ Cái khoan. 2. ĐỘNG Cơ quan đục lỗ đẻ trứng (của một số côn trùng, sâu bọ). Đồng oviscapte.