Anh
rating
establishing a tariff
rate making
Đức
Gebührencomputing
Gebührenerfassung
Gebührenermittlung
Tarifbildung
Pháp
tarification
tarification /IT-TECH/
[DE] Gebührencomputing; Gebührenerfassung; Gebührenermittlung
[EN] rating
[FR] tarification
tarification /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Tarifbildung
[EN] establishing a tariff; rate making
tarification [taRifikasjô] n. f. Sự định giá, sự định thuế suất. > Hệ thống bảng giá, thuế suất.