TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

taule

taule

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tôle

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

taule,tôle

taule hay tôle [toi] n. f. 1. Lóng Nhà tù, nhà giam. Sortir de taule: Ra tù. 2. Thân Phong, phong khách sạn. Sa taule est au sixième: Phòng nó ở tầng sáu. —Par ext. Nhà, noi ở. On ne retrouve jamais rien, dans cette taule: Người ta chang bao giờ tìm thấy gì trong nhà này. 3. Dgian Hãng, xí nghiệp, nhà. Sa taule a fait faillite: Hãng của nó dã bị phá sản.