Việt
đẳng thời // đường đẳng thời
Anh
tautochrone
Đức
Pháp
tautochrone [totokRon] adj. LÝ Đẳng thbi, có thbi gian như nhau. Vibrations tautochrones: Dao dộng dắng thời. Đồng isochrone.
[DE] tautochrone
[VI] đẳng thời // đường đẳng thời
[FR] tautochrone