Anh
scab
pocking
Đức
Schorf
Pockennarben
Pháp
tavelure
tavelure /SCIENCE/
[DE] Schorf
[EN] scab
[FR] tavelure
tavelure /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Pockennarben
[EN] pocking
tavelure [tavlyR] n. f. 1. Trạng thái bị lấm chấm, lốm đốm. 2. THỰC Bệnh lốm đốm trên quả và lá (cây ăn quả).