TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tavelure

scab

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pocking

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tavelure

Schorf

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pockennarben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tavelure

tavelure

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tavelure /SCIENCE/

[DE] Schorf

[EN] scab

[FR] tavelure

tavelure /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Pockennarben

[EN] pocking

[FR] tavelure

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tavelure

tavelure [tavlyR] n. f. 1. Trạng thái bị lấm chấm, lốm đốm. 2. THỰC Bệnh lốm đốm trên quả và lá (cây ăn quả).