Anh
tectonics
Đức
Tektonik
Pháp
tectonique
tectonique /SCIENCE/
[DE] Tektonik
[EN] tectonics
[FR] tectonique
tectonique [tektonik] n. f. và adj. ĐCHẤĩ Kiến tạo học. > Par ext. Sự vận động của vỏ trái đất. Tectonique des plaques: Sự vận dộng của các bản vỏ trái dất. -Adj. Mouvements tectoniques: Vận dộng kiến tạo.