TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Pháp

teinturière

teinturier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

teinturière

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

teinturier,teinturière

teinturier, ière [tÊtyRje, jER] n. 1. KỸ Thợ nhuộm. 2. ĩhdụng Thợ tẩy hấp quần áo. Donner une veste de daim à dégraisser chez le teinturier: Đưa chiếc áo vét da hoẵng dến nhà tay hấp quần áo dế tẩy vết mỡ. tek V. teck.