tenace
tenace [tanas] adj. 1. Dính chắc, khó gõ, bền, dai, chắc. Une couche tenace de rouille et de cambouis: Dính một lóp gỉ sắt và dầu mỡ. -Par anal. Odeur tenace: Mùi bám dai. > Métal tenace: Kim loại bền. > Bóng Dai dắng, khó mất. Une migraine tenace: Chứng dau dầu dai dắng. Superstitions tenaces: Những diều mê tín dai dang. 2. Bám riết, khăng khăng, buớng bỉnh, kiên trì, bền bỉ. Un chercheur tenace: Một nhà nghiên cứu kiên trì.