TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tenace

tenacious

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tough

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tenace

zaeh

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tenace

tenace

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tenace /INDUSTRY-METAL/

[DE] zaeh

[EN] tenacious; tough

[FR] tenace

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

tenace

tenace [tanas] adj. 1. Dính chắc, khó gõ, bền, dai, chắc. Une couche tenace de rouille et de cambouis: Dính một lóp gỉ sắt và dầu mỡ. -Par anal. Odeur tenace: Mùi bám dai. > Métal tenace: Kim loại bền. > Bóng Dai dắng, khó mất. Une migraine tenace: Chứng dau dầu dai dắng. Superstitions tenaces: Những diều mê tín dai dang. 2. Bám riết, khăng khăng, buớng bỉnh, kiên trì, bền bỉ. Un chercheur tenace: Một nhà nghiên cứu kiên trì.