TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

tension de travail

average working voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

welding load voltage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

tension de travail

Arbeitsspannung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Klemmspannung beim Schweissen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

tension de travail

tension de travail

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension aux bornes en charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tension de travail /SCIENCE,INDUSTRY-METAL/

[DE] Arbeitsspannung

[EN] average working voltage

[FR] tension de travail

tension aux bornes en charge,tension de travail /INDUSTRY-METAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Arbeitsspannung; Klemmspannung beim Schweissen

[EN] welding load voltage

[FR] tension aux bornes en charge; tension de travail