TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

terne

circuit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

terne

Drehstromsystem

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stromkreis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

terne

terne

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

terne /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Drehstromsystem; Stromkreis

[EN] circuit

[FR] terne

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

terne

terne [tERn] n. m. 1. CHOI Hai mặt ba (choi súc sắc). > Bộ ba số trúng theo hàng ngang (trong lô tô). 2. ĐIỆN Cáp ba lõi.

terne

terne [tERn] adj. 1. Mơ, xỉn. Couleurs ternes: Màu xỉn. 2. Tẻ, tẻ nhạt. Style terne: Văn phong tẻ nhạt. > (Nói về nguôi) Tầm thương, vô vị, nhạt nhẽo. Un bonhomme assez terne: Một ngttòi khá vô vị.