Anh
terpene
Đức
Terpen
Pháp
terpène
terpène /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Terpen
[EN] terpene
[FR] terpène
terpène [tERpen] n. m. HOÁ Tecpen. Les terpènes entrent dans la composition de nombreuses essences végétales: Chat tecpen có trong thành phần của nhiều loại tinh dầu thực vật.