terrestre
terrestre [tEREstR] adj. 1. Thuộc quả đất. La surface terrestre: Bề mặt quả dất. 2. Thuộc trần gian, trần tục, thế gian. Les biens terrestres: Của cải trần gian. 3. Sông ở trên cạn. Plante, animal terrestre: Cây, con sống ở trên cạn. 4. [Theo] đuòng bộ. Transport terrestre: Vận chuyển dường bộ.