Anh
burrow
hutch
rabbit house
rabbit hutch
rabbit-hutch
Đức
Kaninchenbau
Kaninchenbucht
Kaninchenhalle
Kaninchenstall
Pháp
terrier
clapier
clapier,terrier /ENVIR/
[DE] Kaninchenbau; Kaninchenbucht; Kaninchenhalle; Kaninchenstall
[EN] burrow; hutch; rabbit house; rabbit hutch; rabbit-hutch
[FR] clapier; terrier
terrier [tERje] n. m. 1. LUẬTCÔ Nguòi có quyền thu tô đát. Đồng censier. 2. Hang. Terrier de lapin: Hang thọ. 3. Chó dùng để săn các con thú sống trong hang. Le teckel est un terrier: Chó tecken là loài chó dùng dể sán các con thú sống trong hang.