TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

terrier

burrow

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabbit house

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabbit hutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rabbit-hutch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

terrier

Kaninchenbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaninchenbucht

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaninchenhalle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kaninchenstall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

terrier

terrier

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clapier

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

clapier,terrier /ENVIR/

[DE] Kaninchenbau; Kaninchenbucht; Kaninchenhalle; Kaninchenstall

[EN] burrow; hutch; rabbit house; rabbit hutch; rabbit-hutch

[FR] clapier; terrier

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

terrier

terrier [tERje] n. m. 1. LUẬTCÔ Nguòi có quyền thu tô đát. Đồng censier. 2. Hang. Terrier de lapin: Hang thọ. 3. Chó dùng để săn các con thú sống trong hang. Le teckel est un terrier: Chó tecken là loài chó dùng dể sán các con thú sống trong hang.