Anh
thermolyse
Đức
Thermolyse
Pháp
thermolyse /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Thermolyse
[EN] thermolyse
[FR] thermolyse
thermolyse [tERmoliz] n.f. 1. HOÂ Sự nhiệt phân. 2. SỨ Sự tiêu nhiệt.