Anh
thermometry
Đức
Temperaturmessung
Wärmemessung
Pháp
thermométrie
thermométrie /TECH/
[DE] Temperaturmessung; Wärmemessung
[EN] thermometry
[FR] thermométrie
thermométrie /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Temperaturmessung
thermométrie [tERmometRĨ] n. f. Học Phép đo nhiệt.