TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

thorine

ThO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thoria

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thorin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thorium oxide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

thorine

Thorin

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thoriumoxid

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Thoron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

thorine

thorine

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ThO2

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oxyde de thorium

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ThO2,oxyde de thorium,thorine /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Thorin; Thoriumoxid; Thoron

[EN] ThO2; thoria; thorin; thorium oxide

[FR] ThO2; oxyde de thorium; thorine

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

thorine

thorine [toRĨn] n. f. HOÁ Thorin, thori oxit. thorite [toRĨt] n. f. KHOÁNG Thorit.