Anh
helmsman
steersman
wheelman
Đức
Rudergänger
Pháp
timonier
homme de barre
homme de barre,timonier /FISCHERIES/
[DE] Rudergänger
[EN] helmsman; steersman; wheelman
[FR] homme de barre; timonier
timonier [timonje] n. m. 1. Ngựa buộc càng xe. 2. HẮI Nguòi lái. > Thủy thủ đài chỉ huy.