Anh
vertical measuring apparatus
Đức
Messlatte
senkrechter Messstab
Pháp
toise
règle verticale
règle verticale,toise /TECH/
[DE] Messlatte; senkrechter Messstab
[EN] vertical measuring apparatus
[FR] règle verticale; toise
toise [twaz] n. f. 1. Cô Toa (đon vị đo chiều dài của Pháp, bằn^ l, 949m). 2. Thuức đứng (để đo chiều cao nguôi).