toison
toison [twazô] n. f. 1. Lông cừu. > THÁN Toison d’or: Bộ lông cừu vàng. > sử Ordre de la Toison d’or: Thứ bậc lông cừu vàng (thứ bậc hiệp sĩ do Công tưóc Bourgogne Philippe le Bon sáng lập năm 1429). 2. Mớ tóc dày và mềm như len. Démêler sa toison: Gỡ mái tóc xù.