TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

toison

fleece

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

toison

Vlies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

toison

toison

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

toison /TECH,INDUSTRY/

[DE] Vlies

[EN] fleece

[FR] toison

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

toison

toison [twazô] n. f. 1. Lông cừu. > THÁN Toison d’or: Bộ lông cừu vàng. > sử Ordre de la Toison d’or: Thứ bậc lông cừu vàng (thứ bậc hiệp sĩ do Công tưóc Bourgogne Philippe le Bon sáng lập năm 1429). 2. Mớ tóc dày và mềm như len. Démêler sa toison: Gỡ mái tóc xù.