Anh
tonnage
Đức
Tonnengehalt
Pháp
tonnage /TECH/
[DE] Tonnengehalt
[EN] tonnage
[FR] tonnage
tonnage [tonaj] n. m. 1. HÁI Trọng tải tàu. Đồng jauge. Navires de tout tonnage: Tàu chở hết trọng tải. 2. Tổng trọng tải của một đoàn tàu. Le tonnage de la flotte pétrolière d’un pays: Tổng trọng tải của đoàn tàu chở dầu của môt nưóc.