Anh
roasting
Đức
Roesten
Rösten
Pháp
torréfaction
torréfaction /PLANT-PRODUCT/
[DE] Roesten
[EN] roasting
[FR] torréfaction
torréfaction /AGRI/
[DE] Rösten
torréfaction [toR Refaksjô] n. f. Sự rang, sự sấy.