totalisateur,totalisatrice
totalisateur, trice [totalizatœR, tRÍs] adj. và n. m. Máy cộng. -N. m. Le totalisateur (des paris) sur un hippodrome: Máy cộng (số tiền cưọc) ở trường đua ngựa. totalisation [totalizasjô] n. f. Sự tổng cộng, totaliser [totalize] V. tr. [1] 1. Cộng, tổng cộng. Totaliser des quantités: Tổng công các đại luọng. 2. Có tất cả là, có tổng cộng là. Champion qui totalise dix victoires: Nhà vô địch có tất cả là muôi trận thắng.