Anh
boggy
marshy
peaty
swampy
Đức
moorig
sumpfig
Pháp
tourbier
tourbeux
tourbière
tourbier,tourbière
tourbier, ière [tuRbje, jeR] adj. và n. I. adj. Có than bùn khai thác được. II. n. 1. Thợ khai thác mỏ than bùn. 2. n. f. Noi có than bùn; vỉa than bùn.
tourbeux,tourbier /SCIENCE/
[DE] moorig; sumpfig
[EN] boggy; marshy; peaty; swampy
[FR] tourbeux; tourbier