Anh
rounder
Đức
Formmaschine
Pháp
tourneuse
tourneur
tourneur,tourneuse
tourneur, euse [tuRnœR, 0z] n. và adj. 1. n. m. KỸ Thợ tiện. 2. n. f. Nữ công nhân quay tơ. 3. adj. Xoay, quay. Derviche tourneur: Thầy tu Hồi giáo vừa múa vừa quay.
tourneuse /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Formmaschine
[EN] rounder
[FR] tourneuse