traceur,traceuse
traceur, euse [tRasœR, 0Z] n. m. và adj. I. n. m. 1. HOÁ Traceur radioactif: Đồng vị phóng xạ đánh dấu. 2. TIN Traceur de courbes: Máy để vẽ đuờng nét, sơ đồ (bằng máy tính). II. adj. Có vệt, vạch thành đuòng. laisse une trace. Balle traceuse: Vệt dạn, dạn vạch dường. trachéal, ale, ux [tRakeal, o] adj. GPHÂU [Thuôc] khi quan.