Anh
interpreter
Đức
Lochschriftübersetzer
Pháp
traductrice
traducteur
traducteur,traductrice
traducteur, trice [tRadyktoeR, tRis] n. 1. Nguôi dịch, dịch giả. C’est le traducteur de ce livre: Đó là ngưòi dịch cuốn sách này. 2. n. m. TIN Chuông trình dịch. 3. n. m. Bộ chuyển dịch, bộ chuyển đổi. Đồng transducteur.
traductrice /IT-TECH,TECH/
[DE] Lochschriftübersetzer
[EN] interpreter
[FR] traductrice