Pháp
trancheur
trancheuse
trancheur,trancheuse
trancheur, euse [tRqfœR, 0Z] n. 1. n. m. Thợ xẻ, thợ cắt. 2. n. f. KỸ Máy xẻ gỗ. -CGCHÍNH Máy khoi rãnh.