TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Đức

transcendant

transzendent

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

transcendant

transcendant

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

transcendante

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

transcendant,transcendante

transcendant, ante [tRõsãdõ, õt] adj. 1. Siêu việt, cao siêu, trác tuyệt. Esprit transcendant: Tinh thần siêu việt. Đồng sublime, supérieur. TRIET Siêu nghiêm. 3. TOÁN số siêu việt. Le nombre n est transcendant: Số n là số siêu việt. transcendantal, ale, aux. [tRõsõdãtal, o] adj. TRI ÉT Tiên nghiệm, tiên thiên. Connaissance transcendantale: Kiến thức tiên nghiệm.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

transcendant

transcendant

transzendent