transcendant,transcendante
transcendant, ante [tRõsãdõ, õt] adj. 1. Siêu việt, cao siêu, trác tuyệt. Esprit transcendant: Tinh thần siêu việt. Đồng sublime, supérieur. TRIET Siêu nghiêm. 3. TOÁN số siêu việt. Le nombre n est transcendant: Số n là số siêu việt. transcendantal, ale, aux. [tRõsõdãtal, o] adj. TRI ÉT Tiên nghiệm, tiên thiên. Connaissance transcendantale: Kiến thức tiên nghiệm.