Anh
transcribe
to
to transcribe
Đức
transkribieren
umschreiben
Pháp
transcrire
transcrire /SCIENCE/
[DE] transkribieren; umschreiben
[EN] transcribe, to
[FR] transcrire
transcrire /IT-TECH,TECH/
[EN] to transcribe
transcrire [tRõskRÍR] V. tr. [65] 1. Chép lại, sao lại, ghi lại trung thành. Transcrire un acte notarié: Sao lại giấy tờ qua công chứng. 2. Phiên. Transcrire un mot grec en caractères latins: Phiên một từ Hy Lạp sang các chữ La tinh. Transcrire un livre en braille: Phiên một cuốn sách sang chữ nổi. > Transcrire phonétiquement: Phiên âm. 3. NHẠC Soạn lại nhạc (cho nhạc cụ khác).