Pháp
transformateur
transformatrice
transformateur,transformatrice
transformateur, trice [tRôsfoRmatœR, tRis] adj. và n. m. 1. adj. Biến đổi. 2. n. m. ĐIỆN Máy biến áp; máy đổi, bộ đổi. > Transformateur abaisseur, élévateur: Máy hạ áp, máy tăng áp.