transformer
transformer [tRôsfoRme] I. V. tr. [1] 1. Biến đổi, biến sang dạng khác. Transformer une énergie en une autre: Chuyển hóa năng lượng sang dạng khác. Ce déguisement la transforme complètement: Đồ giả trong áó, làm cô ấy biển dổi hoàn toàn. > THÊ Transformer un essai: Thay đổi một bàn thắng (môn bóng rugby). 2. Bóng Làm thay đổi tính cách của ai. Cette dure épreuve l’a transformé en jeune fille: Cuộc thử thách gay go này đã làm thay đổi tính cách của nó. II. V. pron. Biến đổi. Fillette qui se transforme en jeune fille: Cô bé biến thành thiếu nữ. La société se transforme: Xã hội biến đổi.