Anh
transistor
Đức
Transistor
Pháp
transistor /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Transistor
[EN] transistor
[FR] transistor
transistor [tRôzistoR] n. m. 1. ĐTỨ Tranzito, bóng bán dẫn. 2. Par méton. Máy thu bán dẫn, đài bán dẫn.