Pháp
transmetteur
transmettrice
transmetteur,transmettrice
transmetteur, trice [tRôsmetœR, tRĨs] adj. và n. m. LÝ Máy phất sóng, phát tín hiệu, mấy phất báo. > N. m. HÁI Transmetteur d’ordres: Máy truyền lệnh. Đồng chadburn.